Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng AHuấn luyện viên: Paul Gludovatz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bartoloměj Kuru | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Áo Wien | |
2 | 2HV | Thomas Panny | (1987-02-03)3 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Admira Wacker Mödling | |
3 | 2HV | Daniel Gramann | (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | TSV Hartberg | |
4 | 3TV | Sebastian Prödl | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Sturm Graz | |
5 | 2HV | Markus Suttner | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Áo Wien | |
6 | 3TV | Michael Stanislaw | (1987-06-05)5 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | SC Schwanenstadt | |
7 | 4TĐ | Martin Harnik | (1987-06-10)10 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Werder Bremen | |
8 | 3TV | Veli Kavlak | (1988-11-03)3 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | Rapid Wien | |
9 | 4TĐ | Erwin Hoffer | (1987-04-14)14 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Rapid Wien | |
10 | 3TV | Zlatko Junuzović | (1987-09-26)26 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Áo Kärnten | |
11 | 3TV | Peter Hackmair | (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | SV Ried | |
12 | 1TM | Andreas Lukse | (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Rapid Wien | |
13 | 2HV | Thomas Pirker | (1987-01-17)17 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Áo Kärnten | |
14 | 3TV | Bernhard Morgenthaler | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Admira Wacker Mödling | |
15 | 2HV | Michael Madl | (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Áo Wien | |
16 | 4TĐ | Ingo Enzenberger | (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Red Bull Salzburg | |
17 | 3TV | Tomaš Šimkovič | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Áo Wien | |
18 | 3TV | Thomas Hinum | (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | SC Schwanenstadt | |
19 | 4TĐ | Rubin Okotie | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Áo Wien | |
20 | 3TV | Siegfried Rasswalder | (1987-05-13)13 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | DSV Leoben | |
21 | 1TM | Michael Zaglmair | (1987-12-07)7 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | LASK Linz |
Huấn luyện viên: Dale Mitchell
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Asmir Begović[1] | (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Portsmouth | |
2 | 2HV | Nana Attakora-Gyan | (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | Toronto FC | |
3 | 2HV | Kent O'Connor | (1987-03-05)5 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 1860 Munich | |
4 | 2HV | David Edgar | (1987-05-19)19 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Newcastle United | |
5 | 2HV | Marcus Haber | (1989-01-11)11 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | Groningen | |
6 | 3TV | Jonathan Beaulieu-Bourgault | (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | FC St. Pauli | |
7 | 3TV | Jaime Peters | (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 14 | Ipswich Town |
8 | 3TV | Keegan Ayre | (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | Hibernian | |
9 | 4TĐ | Andrea Lombardo | (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Toronto FC | |
10 | 3TV | Will Johnson | (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | 3 | Heerenveen |
11 | 3TV | Simeon Jackson | (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Rushden & Diamonds | |
12 | 2HV | Olivier Lacoste-Lebuis | (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Strasbourg | |
13 | 2HV | Stephen Lumley | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Toronto FC | |
14 | 4TĐ | Tosaint Ricketts | (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | University of Wisconsin–Green Bay | |
15 | 3TV | Cristian Nuñez | (1988-07-07)7 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | Toronto FC | |
16 | 4TĐ | Alex Elliott | (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | University of Portland | |
17 | 2HV | Gabe Gala | (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | Toronto FC | |
18 | 2HV | Kennedy Owusu-Ansah | (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | Hertha BSC | |
19 | 3TV | Michael D'Agostino | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | University of Kentucky | |
20 | 1TM | David Monsalve | (1988-12-21)21 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | unattached | |
21 | 1TM | Zach Kalthoff | (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | unattached |
Huấn luyện viên: José Sulantay
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristopher Toselli | (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Universidad Católica | |
2 | 2HV | Cristián Suárez | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | San Felipe | |
3 | 2HV | Mauricio Isla | (1988-08-12)12 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | Universidad Católica | |
4 | 2HV | Eric Godoy | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Santiago Wanderers | |
5 | 2HV | Nicolás Larrondo | (1987-10-04)4 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Universidad de Chile | |
6 | 3TV | Gary Medel | (1987-08-03)3 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Universidad Católica | |
7 | 4TĐ | Alexis Sánchez | (1988-12-19)19 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | 7 | Colo-Colo |
8 | 3TV | Dagoberto Currimilla | (1987-12-26)26 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Huachipato | |
9 | 4TĐ | Nicolás Medina | (1987-03-28)28 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Universidad de Chile | |
10 | 3TV | Juan Pablo Arenas | (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Colo-Colo | |
11 | 4TĐ | Jaime Grondona | (1987-04-15)15 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Santiago Wanderers | |
12 | 1TM | Nery Veloso | (1987-03-02)2 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Huachipato | |
13 | 2HV | Christian Sepúlveda | (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Unión Española | |
14 | 3TV | Arturo Vidal | (1987-05-22)22 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 4 | Colo-Colo |
15 | 3TV | Carlos Carmona | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Coquimbo Unido | |
16 | 3TV | Gerardo Cortés | (1988-05-17)17 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | Deportes Concepción | |
17 | 2HV | Hans Martínez | (1987-01-04)4 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Universidad Católica | |
18 | 4TĐ | Mathías Vidangossy | (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 3 | Villarreal |
19 | 4TĐ | Michael Silva | (1988-03-12)12 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Atlante | |
20 | 3TV | Isaías Peralta | (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Unión Española | |
21 | 1TM | Ronald Valladares | (1987-10-07)7 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Arturo Fernández Vial |
Huấn luyện viên: Eddie Hudanski
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Destin Onka Malonga | (1988-03-16)16 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | ACNFF | |
2 | 2HV | Yann Kombo | (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | ACNFF | |
3 | 2HV | Yan Ahoungou | (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ACNFF | |
4 | 2HV | Jules Ondjola | (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | Auxerre | |
5 | 4TĐ | Gracia Ikouma | (1989-12-24)24 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ACNFF | |
6 | 2HV | Oxence M'Bani | (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Auxerre | |
7 | 3TV | Presten Lakolo | (1989-04-13)13 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | ACNFF | |
8 | 3TV | Delvin N'Dinga | (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Auxerre | |
9 | 4TĐ | Ermejea Ngakosso | (1990-10-30)30 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | ACNFF | |
10 | 3TV | Cecil Filanckembo | (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Auxerre | |
11 | 4TĐ | Franchel Ibara | (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | Etoile du Congo | |
12 | 4TĐ | Fabrice Ondama | (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | La Mancha | |
13 | 4TĐ | Harris Tchilimbou | (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | ACNFF | |
14 | 2HV | Jacques Loparimi | (1988-07-11)11 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | ACNFF | |
15 | 2HV | Mimille Okiélé | (1988-04-17)17 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | CARA Brazzaville | |
16 | 1TM | Rufin Diampamba | (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | ACNFF | |
17 | 2HV | Murheyn Mereck | (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | ACNFF | |
18 | 3TV | Saide Nkounga | (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | ACNFF | |
19 | 3TV | Bovid Itoua | (1988-02-17)17 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ACNFF | |
20 | 4TĐ | Ulrich Kapolongo | (1989-07-31)31 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | ACNFF | |
21 | 1TM | Gildas Toufliana | (1988-02-06)6 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | ACNFF |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/u20worldcup/teams/index.html